Characters remaining: 500/500
Translation

chịu tang

Academic
Friendly

Từ "chịu tang" trong tiếng Việt có nghĩatham gia vào các nghi lễ tang lễ để tưởng nhớ bày tỏ lòng kính trọng đối với người đã khuất, thường người vị trí cao hơn trong gia đình như cha, mẹ, ông, . Khi một người "chịu tang", họ thể hiện sự mất mát nỗi buồn của mình đối với sự ra đi của người thân.

Định nghĩa:
  • Chịu tang: hành động tham gia vào lễ tang của người đã mất, đặc biệt người mối quan hệ thân thiết hoặc địa vị cao trong gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi phải về quê chịu tang ông nội." (Có nghĩatôi cần về nhà tham gia lễ tang của ông nội tôi.)
  2. Câu phức tạp: "Sau khi nghe tin mất, cả gia đình tôi đều quyết định về quê để chịu tang." (Có nghĩacả gia đình tôi quyết định trở về nhà để tham gia lễ tang của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, có thể gặp câu như: "Mặc dù công việc bộn bề, nhưng tôi vẫn không thể từ chối việc về quê chịu tang cho người đã khuất." (Điều này thể hiện sự tôn trọng trách nhiệm đối với người đã mất.)
  • Trong văn hóa, từ "chịu tang" cũng có thể được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, thể hiện sự đau buồn tình cảm gia đình.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Chịu tang cha/mẹ: Tham gia lễ tang của cha hoặc mẹ.
  • Chịu tang ông/: Tham gia lễ tang của ông hoặc .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tang lễ: nghi lễ diễn ra khi người mất.
  • Tang tóc: Thể hiện sự buồn , đau khổ trước sự ra đi của người thân.
  • Đám tang: sự kiện diễn ra để tiễn đưa người đã mất.
Chú ý:
  • "Chịu tang" thường được sử dụng khi người mất bậc cao hơn trong gia đình, còn đối với bạn hoặc người ngang hàng, có thể chỉ đơn giản "tham dự tang lễ".
  • Cụm từ "chịu tang" thường không được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng, mang tính trang trọng nghiêm túc.
  1. đgt. Làm lễ để tang người bậc trên: về quê chịu tang mẹ.

Comments and discussion on the word "chịu tang"